Quan trắc ứng suất
II.3.5. Quan trắc ứng suất hệ giằng/ Bracing system monitoring
II.3.5.1. Thiết bị vật tư và đặc tính kỹ thuật dụng cụ đo// Equipment and technical
specifications of measuring instruments
Bảng/ Table 15: Thiết bị đo / Equipment measurement strain gages
Geovan GV2405 , ACE hoặc loại tương đương/ Geovan GV2405 , ACE or equipvelant |
|||
Hạng mục/ Category |
Thông số kỹ thuật/ Specifications |
|
|
Xuất xứ / Origin |
Hàn Quốc/ korea |
|
|
Kiểu / Type |
Dây rung/ Vibrating Wire |
|
|
Độ chính xác / Accuracy |
±0.1% FSR |
|
|
Nhiệt độ / Temperature Range |
-20oC đến +80oC/-20oC to +80oC |
|
|
Thiết bị đo/ Measuring equipment: Geokon GK – 404 hoặc các máy tương đương/ or equipvelant |
|||
Hạng mục/ Category |
Thông số kỹ thuật/ Specification |
|
|
Xuất xứ/ Origin |
Geokon (Mỹ) |
|
|
Độ chính xác/ Accuracy |
±0.02 ppm |
|
|
Thời gian phản ứng/ Reaction time |
0.1s |
|
|
Phạm vi/ Frequency Range |
450 Hz to 6000 Hz, 5 Volt Square Wave |
|
|
Nhiệt độ hoạt động/ Temperature Range |
-10°C đến 50°C/ -10°C to 50°C |
|
|
Hình ảnh/ Pictures |
|
|
|
II.3.5.2. Phương pháp lắp đặt/ Installing method
Cảm biến đo ứng suất được lắp trên dầm chống vị trí lắp đặt theo yêu cầu của tư vấn và chỉ huy trưởng công trường.
Strain gauges are installation on bracing system. Installation positions are at the request of the consultant and site commander.
Hình/Figure 8: Lắp đặt thiết bị đo ứng suất hệ giằng/ Installation strain gage
Hình /Figure 9: Mặt cắt ngang thanh giằng/ Cross section bracing
II.3.7.3. Đo đạc và xử lý số liệu/ Measurement and Data processing
Sau khi thu thập số liệu từ máy đọc Geokon 405, số liệu sẽ được xử lý bằng Microsoft Excel bằng công thức:
After collecting data from Geokon 405 reader, the data will be processed by Microsoft Excel with the following formula:
- Công thức tính ứng suất dọc trục/ Axial stress formula:
σaxial =B x E x (ε1 + ε2)/2
- Công thức tính lực dọc trục/ Axial force formula:
Fa = σaxial x As
Trong đó/ where:
· σaxial: Ứng suất dọc trục/ Axial stress (kPa)
· Fa: Lực dọc trục/ Axial force (kN)
· As: Diện tích mặt cắt ngang của thanh giằng/Cross-sectional area of the bracing (cm2)
· E: Mô đun đàn hồi thép/ Steel elastic modulus: 2x106 kG/cm2
· με1: Sự chênh lệch biến dạng tại vị trí SG1/Distortion difference at position SG1: με1=(Ro1 - R1)B
· με2: Sự chênh lệch biến dạng tại vị trí SG2/ Distortion difference at position SG2 : με2=(Ro2 - R2)B
· R0 :Giá trị lần đọc ban đầu của thanh giằng/The value of the initial reading of the bracing (uE)
· R1: Giá trị lần đọc tại thời điểm đo/Value of readings at the time of measurement (uE)
· B: Hệ số đi kèm theo máy đo/ Coefficient comes with the meter
II.3.6. Quan trắc ứng suất bê tông
II.3.6.1. Thiết bị vật tư và đặc tính kỹ thuật dụng cụ đo// Equipment and technical
specifications of measuring instruments
Bảng/ Table 15: Thiết bị đo / Equipment measurement strain gages
Geovan GV2410, ACE hoặc loại tương đương/ Geovan GV2410, ACE of equipvelant |
|||
Hạng mục/ Category |
Thông số kỹ thuật/ Specifications |
|
|
Xuất xứ / Origin |
Hàn Quốc/ korea |
|
|
Kiểu / Type |
Dây rung/ Vibrating Wire |
|
|
Độ chính xác / Accuracy |
±0.1% FSR |
|
|
Nhiệt độ / Temperature Range |
-20oC đến +80oC/-20oC to +80oC |
|
|
Thiết bị đo/ Measuring equipment: Geokon GK – 404 hoặc các máy tương đương/ or equipvelant |
|||
Hạng mục/ Category |
Thông số kỹ thuật/ |